парк
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaпарк gđ
- Công viên, vườn hoa.
- парк культуры отдыха — công viên văn hóa [và nghỉ ngơi]
- национальный парк — vườn hoa quốc gia
- (автобусный и т. п. ) trạm, trạm sửa chữa, đề-pô.
- (воен.) Kho [lưu động], trạm.
- танковый парк — khu nhà tăng, bãi tăng
- понтонный парк — đội cầu, trạm cầu phao
- (совокупность транспортных средство) toàn [[bộ[máy]] móc], tổng số [thiết bị].
- парк подвижного состава — toàn bộ xe cộ, tổng số đầu máy toa xe
- тракторный парк — số lượng (tổng số) máy kéo
Tham khảo
sửa- "парк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)