Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пареный

  1. (Đã) Hấp, đồ, chưng cách thủy.
    дещевле пареныйой репы — rẻ như bèo, rẻ như bùn

Tham khảo sửa