Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

парашют

  1. (Cái) , hàng không.
    прыжок с парашютом — [sự] nhảy dù
    надевать парашют — đeo dù [vào người]

Tham khảo

sửa