паралитик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của паралитик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paralítik |
khoa học | paralitik |
Anh | paralitik |
Đức | paralitik |
Việt | paralitic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
паралитик gđ (thông tục)
Tham khảo sửa
- "паралитик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)