Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

парад

  1. (воен.) [cuộc] duyệt binh, diễu binh.
    принимать парадом — chỉ huy duyệt binh (diễu binh)
  2. (торжественное шествие) [cuộc] diễu hành.
    физикультурный парад — [cuộc] đồng diễn thể dục, diễu hành thê dục
    в полном параде — mặc lễ phục, trang phục đại lễ, lên khuôn, mặc diện

Tham khảo

sửa