парад
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của парад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parád |
khoa học | parad |
Anh | parad |
Đức | parad |
Việt | parađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпарад gđ
- (воен.) [cuộc] duyệt binh, diễu binh.
- принимать парадом — chỉ huy duyệt binh (diễu binh)
- (торжественное шествие) [cuộc] diễu hành.
- физикультурный парад — [cuộc] đồng diễn thể dục, diễu hành thê dục
- в полном параде — mặc lễ phục, trang phục đại lễ, lên khuôn, mặc diện
Tham khảo
sửa- "парад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)