папье-маше
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của папье-маше
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pap'émašé |
khoa học | pap'e-maše |
Anh | papemashe |
Đức | papemasche |
Việt | papemase |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=папье-маш}} папье-маше gt
- Pa-pi-ê-ma-sê, bột giấy ép [cứng].
Tham khảo
sửa- "папье-маше", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)