Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-n-1a|root=панн}} панно gt (нескл.)

  1. (Tấm, bức) Pa-nô, panô, hoành phi, liễn; (картина) tranh tấm, tranh tứ bình.

Tham khảo sửa