панибратский
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của панибратский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | panibrátskij |
khoa học | panibratskij |
Anh | panibratski |
Đức | panibratski |
Việt | panibratxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
панибратский (thông tục)
Tham khảo sửa
- "панибратский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)