Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

памятка gc

  1. Bản ghi nhớ, bản lược , bẳn bị vong; (свод правил) bản quy tắc; (книжка) sổ tay [ghi nhớ], [sách] cẩm nang.

Tham khảo sửa