Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пальмовый

  1. (Thuộc về) Cọ, .
    пальмовая ветвь — tàu lá cọ, tàu lá kè, tàu cau, tàu dừa

Tham khảo

sửa