палеолит
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của палеолит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paleolít |
khoa học | paleolit |
Anh | paleolit |
Đức | paleolit |
Việt | paleolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпалеолит gđ (археол.)
- Thời đại đò đá cũ, thời đại cổ thạch khí.
Tham khảo
sửa- "палеолит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)