Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пакостный (thông tục)

  1. (отвратительный) dơ dáy, ghê tởm, dơ bẩn, xấu xa.
  2. (делающий пакости) hèn mạt, hèn hạ, đê mạt, bần tiện, đê tiện, ti tiện.

Tham khảo

sửa