пава
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пава
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páva |
khoa học | pava |
Anh | pava |
Đức | pawa |
Việt | pava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпава gc
- (зоол.) [con] công mái.
- ни пава ни ворона — công chẳng ra công, quạ không ra quạ; dở ông dở thằng; dở ngô dở khoai
Tham khảo
sửa- "пава", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)