Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пава gc

  1. (зоол.) [con] công mái.
    ни пава ни ворона — công chẳng ra công, quạ không ra quạ; dở ông dở thằng; dở ngô dở khoai

Tham khảo

sửa