Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

ощущать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ощутить) ‚(В)

  1. Cảm thấy, thấy.
    ощущать холод — cảm thấy lạnh, thấy lạnh
    ощущать острое желание — cảm thấy thèm muốn gắt gao
    ощутить обиду — cảm thấy phật lòng, cảm thấy bực tức

Tham khảo sửa