ощущать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửahiện ▼Chuyển tự của ощущать
Động từ
sửaощущать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ощутить) ‚(В)
- Cảm thấy, thấy.
- ощущать холод — cảm thấy lạnh, thấy lạnh
- ощущать острое желание — cảm thấy thèm muốn gắt gao
- ощутить обиду — cảm thấy phật lòng, cảm thấy bực tức
Tham khảo
sửa- "ощущать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)