ошлаковать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ошлаковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ošlakovát' |
khoa học | ošlakovat' |
Anh | oshlakovat |
Đức | oschlakowat |
Việt | oslacovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
ошлаковать Hoàn thành (тех.)
Tham khảo sửa
- "ошлаковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)