ошикать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ошикать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ošíkat' |
khoa học | ošikat' |
Anh | oshikat |
Đức | oschikat |
Việt | osicat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaошикать Hoàn thành ((В) разг.)
- Xuỵt, huýt chê, la ó.
- ошикать актёра — huýt chê (xuỵt) người diễn viên
- ошикать пьесу — huýt chê vở kịch
Tham khảo
sửa- "ошикать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)