Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ошикать Hoàn thành ((В) разг.)

  1. Xuỵt, huýt chê, la ó.
    ошикать актёра — huýt chê (xuỵt) người diễn viên
    ошикать пьесу — huýt chê vở kịch

Tham khảo

sửa