Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
очёркивать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
очёркивать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
очеркн
у
ть
) ‚(В)
Khoanh
,
vòng
,
khuyên
,
kẻ
quanh.
очеркн
у
ть н
у
жное м
е
сто в р
у
кописи
— khoanh đoạn cần thiết trong bản thảo
Tham khảo
sửa
"
очёркивать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)