очеркнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của очеркнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očerknút' |
khoa học | očerknut' |
Anh | ocherknut |
Đức | otscherknut |
Việt | otrercnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaочеркнуть Hoàn thành
- Xem очёркивать
Tham khảo
sửa- "очеркнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)