Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

очутиться Thể chưa hoàn thành

  1. Rơi vào, lâm vào, mắc vào, ở vào, ở.
    как он здесь очутитьсяися? — vì sao nó có mặt ở đây?
    очутиться в трудном положения — lâm vào tình thế khó khăn

Tham khảo

sửa