очутиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của очутиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očutít'sja |
khoa học | očutit'sja |
Anh | ochutitsya |
Đức | otschutitsja |
Việt | otrutitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaочутиться Thể chưa hoàn thành
- Rơi vào, lâm vào, mắc vào, ở vào, ở.
- как он здесь очутитьсяися? — vì sao nó có mặt ở đây?
- очутиться в трудном положения — lâm vào tình thế khó khăn
Tham khảo
sửa- "очутиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)