очки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của очки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očkí |
khoa học | očki |
Anh | ochki |
Đức | otschki |
Việt | otrci |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaочки số nhiều ((скл. как м. 3*b ))
- Kính đeo mắt, kính; mục kỉnh (разг. ).
- защитные очки — kính bảo vệ (phòng hộ)
- тёмные очки — kính râm, kính đeo, kính mắt
- коррегирующие очки — kính điều chỉnh
- очки в роговой ношения — kính để đeo thường xuyên
- очки для дальнозорких — kính viến thị; kính viễn (разг.)
- .
- смотреть сквозь розовые очки на что-л. — nhìn cái gì qua cặp kính hồng
Tham khảo
sửa- "очки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)