очиститель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của очиститель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očistítel' |
khoa học | očistitel' |
Anh | ochistitel |
Đức | otschistitel |
Việt | otrixtitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
очиститель gđ (тех.)
Tham khảo sửa
- "очиститель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)