Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

очиненный

  1. (Đã, được) Gọt nhọn, vót nhọn.
    очиненный карандаш — cây bút chì gọt nhọn (vót nhọn)

Tham khảo

sửa