очаг
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của очаг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očág |
khoa học | očag |
Anh | ochag |
Đức | otschag |
Việt | otrag |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaочаг gđ
- Bếp lò, lò lửa, hỏa lò, lò, bếp; перен. :
- домашний, семейный очаг — ngôi nhà thân thuộc, tổ ấm gia đình
- перен. — lò lửa, ổ; (источник) nơi phát nguyên, nguồn gốc; (центр) trung tâm
- очаг войны — lò lửa chiến tranh
- очаг культуры — nơi phát nguyên (trung tâm) văn hóa
- очаг инфекций — vùng nhiễm trùng, ổ nhiễm khuẩn
- очаг пожара — nơi phát sinh đám cháy
- очаг сопротивления — ổ chống cự, ổ kháng cự, ổ đề kháng
- очаг землетрясения — tâm địa chấn
- .
- детский очаг — vườn trẻ, nhà trẻ
Tham khảo
sửa- "очаг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)