оценочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оценочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | océnočnyj |
khoa học | ocenočnyj |
Anh | otsenochny |
Đức | ozenotschny |
Việt | otxenotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaоценочный
Tham khảo
sửa- "оценочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)