охрометь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охрометь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohromét' |
khoa học | oxromet' |
Anh | okhromet |
Đức | ochromet |
Việt | okhromet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaохрометь Hoàn thành (thông tục)
- (Bị) Thọt chân, khập khiễng, tập tễnh, cà nhắc.
Tham khảo
sửa- "охрометь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)