охрипший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охрипший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohrípšij |
khoa học | oxripšij |
Anh | okhripshi |
Đức | ochripschi |
Việt | okhripsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaохрипший
Tham khảo
sửa- "охрипший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)