охрипнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охрипнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohrípnut' |
khoa học | oxripnut' |
Anh | okhripnut |
Đức | ochripnut |
Việt | okhripnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaохрипнуть Hoàn thành
- (Bị) Khản giọng, khản tiếng, khản, khản đặc.
- голос его охрип — giọng của nó đã khản [đặc], tiếng nó đã khan
- он охрип от крика — nó khản tiếng (khan giọng, khản cả tiếng) vì la hét
Tham khảo
sửa- "охрипнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)