Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

офорт

  1. Bản khắc, bản khắc đồng, bản khắc kẽm (dùng axít để khắc); (оттиск) tranh bản khắc.

Tham khảo

sửa