оформитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оформитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oformítel' |
khoa học | oformitel' |
Anh | oformitel |
Đức | oformitel |
Việt | ophormitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоформитель gđ
- Người trình bày; (сцены) người trang trí, người bài trí.
- художественный оформитель — người trình bày mỹ thuật
Tham khảo
sửa- "оформитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)