отъезжающий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отъезжающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ot-jezžájuščij |
khoa học | ot"ezžajuščij |
Anh | otyezzhayushchi |
Đức | otjesschajuschtschi |
Việt | otiedgiaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотъезжающий gđ ((скл. как прил.))
Tham khảo
sửa- "отъезжающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)