Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

отчётность gc

  1. (Sự, chế độ) Báo cáo phúc trình.
  2. (документация-о работе) [giấy tờ, biểu] báo cáo
  3. (о произведенных расходах) [giấy tờ, biểu] thanh toán tài chình, quyết toán.

Tham khảo

sửa