отчёт
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaотчёт gđ
- (Bản) Báo cáo, phúc trình; бухг. [bản] thanh toán, quyết toán.
- отчёт о научной работе — báo cáo [về] công tác khoa học
- финансовый отчёт — bản quyết toán (thanh toán) tài chính
- (объяснение) [sự] báo cáo, tường trình, phúc trình, giải thích.
- отдавать кому-л. отчёт в чём-л. — báo cáo [về] việc gì với ai
- требовать отчёта от кого-л. — bắt ai phải báo cáo (tường trình, giải thích)
- брать под отчёт — nhận tiền với trách nhiệm thanh toán chi tiêu
- отдавать себе отчёт в чём-л. — hiểu rõ việc gì, nhận thức rõ điều gì
- не отдавая себе отчёта — [một cách] vô ý thức, bất giác, chính bản thân cũng không nhận rõ
Tham khảo
sửa- "отчёт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)