Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отчищаться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
отчищ
а
ться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
отч
и
ститься
)
(
Bị, được
)
Tẩy
sạch
,
chùi
sạch
,
lau
sạch
(становиться чистым)
sạch
ra
,
trở nên
sạch
.
Tham khảo
sửa
"
отчищаться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)