отчего-то
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отчего-то
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčegóto |
khoa học | otčego-to |
Anh | otchegoto |
Đức | ottschegoto |
Việt | ottregoto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaотчего-то
- Vì sao đấy, tại sao đấy, cớ gì đó, cớ sao đấy, vì nguyên nhân nào đó.
Tham khảo
sửa- "отчего-то", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)