отцепляться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
отцепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отцепиться) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "отцепляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
отцепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отцепиться) ‚(В)