отсутствующий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отсутствующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsútstvujuščij |
khoa học | otsutstvujuščij |
Anh | otsutstvuyushchi |
Đức | otsutstwujuschtschi |
Việt | otxutxtvuiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaотсутствующий
- (о взоре и т. п. ) hờ hững, mơ màng.
- отсутствующий взгляд — [cái] nhìn hờ hững, mơ màng
- отсутствующие глаза — cặp mắt mơ màng
- в знач. сущ. мн.: — отсутствующие — những người vắng mặt (thiếu mặt, khiếm diện, khuyết tịch)
- список отсутствующийих — danh sách những người vắng mặt
Tham khảo
sửa- "отсутствующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)