Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

отстёгивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отстегнуть) ‚(В)

  1. Cởi cúc, mở cúc, tháo khuy, cởi... ra, tháo... ra.

Tham khảo sửa