отставной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отставной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otstavnój |
khoa học | otstavnoj |
Anh | otstavnoy |
Đức | otstawnoi |
Việt | otxtavnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaотставной
- (Đã) Từ chức, về hưu; về vườn (разг. ).
- отставной козы барабанщик — con người vô tích sự, kẻ không ra gì
Tham khảo
sửa- "отставной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)