Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

отставной

  1. (Đã) Từ chức, về hưu; về vườn (разг. ).
    отставной козы барабанщик — con người vô tích sự, kẻ không ra gì

Tham khảo sửa