отсиживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отсиживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsíživat' |
khoa học | otsiživat' |
Anh | otsizhivat |
Đức | otsischiwat |
Việt | otxigiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотсиживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отсидеть)
- (В): отсидеть себе ногу ngồi lâu tê chân.
- (thông tục)(пробыть) ngồi
- отсидеть весь спектакль — ngồi suốt buổi diễn
- (в заключении) ngồi [tù], ở [tù], ngồi xong, ở xong.
- отсидеть пять лет в тюрьме — ngồi xong năm năm tù, ngồi tù năm năm, mãn hạn tù năm năm
Tham khảo
sửa- "отсиживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)