Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

отряд

  1. (воен.) Đội.
  2. (группа людей) đội, toán.
    передовой отряд — đội tiên phong, đội tiền phong
    зоол. — bộ

Tham khảo sửa