Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

отрыжка gc

  1. (Sự) Ợ, ựa, ợ chua; (детская) trớ.
    перен. (thông tục) — tàn dư, tàn tích

Tham khảo sửa