Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

отросток

  1. бот. — chồi nhánh, chồi
  2. (ответвление) nhánh, mỏm, mấu.
    отросток слепой кишки — ruột thừa

Tham khảo sửa