Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отрез

  1. (материи) [đoạn] vải, [tấm] lụa.
    отрез на костюм — đoạn vải đủ may bộ quần áo, vải để may quần áo

Tham khảo

sửa