отравлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отравлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otravlját' |
khoa học | otravljat' |
Anh | otravlyat |
Đức | otrawljat |
Việt | otravliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотравлять Thể chưa hoàn thành ((В))
- Đầu độc, bỏ thuốc độc, thuốc, đánh bả, bỏ bả, đánh thuốc độc; перен. đầu độc.
- перен. — (портить) làm hỏng, làm mất
- отравлять кому-л. существование — làm hỏng cả cuộc đời của ai
- всё удовольствие было отравлено — toàn bộ khoái cảm đã bị tiêu mất
Tham khảo
sửa- "отравлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)