отлучка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отлучка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otlúčka |
khoa học | otlučka |
Anh | otluchka |
Đức | otlutschka |
Việt | otlutrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
отлучка gc
Tham khảo sửa
- "отлучка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)