отличать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отличать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otličát' |
khoa học | otličat' |
Anh | otlichat |
Đức | otlitschat |
Việt | otlitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотличать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отличить)
- (различать) phân biệt.
- (отмечать наградой) tặng thưởng, ban thưởng, thưởng.
- тк. несов. — (характеризовать) làm... khác với, làm nổi bật lên
- тк. несов. — (проявлять особое внимание) — đặc biệt chú ý, đặc biệt quan tâm
Tham khảo
sửa- "отличать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)