Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отливка gc (тех.)

  1. (Sự) Đúc, rót khuôn, đổ khuôn.
  2. (изделие) đồ đúc, vật đúc.

Tham khảo

sửa