откупоривать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của откупоривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkúporivat' |
khoa học | otkuporivat' |
Anh | otkuporivat |
Đức | otkuporiwat |
Việt | otcuporivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
откупоривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откупорить)
Tham khảo sửa
- "откупоривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)