Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

откуп (,(мн. ~а ))

  1. ист. — [quyền] trưng thuế
  2. (плата) tiền chuộc.
  3. .
    брать что-л. на откуп — lộng hành (lạm dụng, làm vương, làm tướng, mặc sức tung hoành) trong việc gì

Tham khảo sửa