Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

откидываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откинуться)

  1. (открываться) bật ra, mở tung ra.
  2. (туловищем) ngả người, ngửa người ra sau.

Tham khảo

sửa